Có 2 kết quả:
沾染习气 zhān rǎn xí qì ㄓㄢ ㄖㄢˇ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ • 沾染習氣 zhān rǎn xí qì ㄓㄢ ㄖㄢˇ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be tainted with unhealthy habits (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be tainted with unhealthy habits (idiom)
Bình luận 0