Có 2 kết quả:

沾染习气 zhān rǎn xí qì ㄓㄢ ㄖㄢˇ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ沾染習氣 zhān rǎn xí qì ㄓㄢ ㄖㄢˇ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be tainted with unhealthy habits (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to be tainted with unhealthy habits (idiom)